Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测验


[cèyàn]
1. kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)。用仪器或其他办法检验。
民意测验。
thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
2. kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch。考查学习成绩等。
算术测验。
kiểm tra môn số học
时事测验。
kiểm tra thời sự
智力测验。
kiểm tra trí thông minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.