Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测量


[cèliáng]
1. đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc (dùng thiết bị để xác định các giá trị liên quan đến không gian, thời gian, độ ẩm, tốc độ, công dụng...)。用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。
测量水温。
đo nhiệt độ nước
测量空气的清洁度。
đo độ tinh khiết của không khí
2. đo đạc; trắc địa (đo định địa hình, địa vật liên quan)。有关地形、地物等的测定工作。
地质测量。
đo đạc địa chất
筑路前要做好测量工作。
trước khi làm đường phải làm tốt công tác trắc địa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.