|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测量
![](img/dict/02C013DD.png) | [cèliáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc (dùng thiết bị để xác định các giá trị liên quan đến không gian, thời gian, độ ẩm, tốc độ, công dụng...)。用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 测量水温。 | | đo nhiệt độ nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 测量空气的清洁度。 | | đo độ tinh khiết của không khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đo đạc; trắc địa (đo định địa hình, địa vật liên quan)。有关地形、地物等的测定工作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地质测量。 | | đo đạc địa chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 筑路前要做好测量工作。 | | trước khi làm đường phải làm tốt công tác trắc địa |
|
|
|
|