|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测定
 | [cèdìng] | | |  | xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)。经测量后确定。 | | |  | 测定方向。 | | | định phương hướng | | |  | 测定气温。 | | | xác định nhiệt độ không khí | | |  | 测定距离。 | | | đo khoảng cách | | |  | 测定土壤中的氮素含量。 | | | đo lượng đạm trong đất |
|
|
|
|