Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测定


[cèdìng]
xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)。经测量后确定。
测定方向。
định phương hướng
测定气温。
xác định nhiệt độ không khí
测定距离。
đo khoảng cách
测定土壤中的氮素含量。
đo lượng đạm trong đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.