|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
测
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (測) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẮC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đo lường; đo; đo đạc; dò。测量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 测绘 | | đo vẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 目测 | | lấy mắt đo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深不可测 | | sâu khó thể dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. suy đoán; đoán; lường; ngờ。推测;推想;猜想。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变化莫测 | | biến hoá khôn lường; thay đổi như chong chóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事出不测 | | chuyện xảy ra không ngờ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 测报 ; 测定 ; 测度 ; 测杆 ; 测候 ; 测谎 ; 测绘 ; 测角器 ; 测控 ; 测力 ; 测量 ; 测评 ; 测试 ; 测算 ; 测探 ; 测验 ; 测字 |
|
|
|
|