|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浊
 | Từ phồn thể: (濁) |  | [zhuó] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: TRỌC | | |  | 1. đục; bẩn; nhơ。浑浊(跟'清'相对)。 | | |  | 浊流 | | | dòng đục | | |  | 污浊 | | | nước đục; nước đục ngầu. | | |  | 2. trầm (giọng)。(声音)低沉粗重。 | | |  | 浊声浊气 | | | giọng trầm khàn | | |  | 3. hỗn loạn; loạn; lộn xộn。混乱。 | | |  | 浊世 | | | thời buổi hỗn loạn. |  | Từ ghép: | | |  | 浊度 ; 浊酒 ; 浊世 ; 浊音 |
|
|
|
|