|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (濁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỌC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đục; bẩn; nhơ。浑浊(跟'清'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 浊流 | | dòng đục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 污浊 | | nước đục; nước đục ngầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trầm (giọng)。(声音)低沉粗重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 浊声浊气 | | giọng trầm khàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hỗn loạn; loạn; lộn xộn。混乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 浊世 | | thời buổi hỗn loạn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 浊度 ; 浊酒 ; 浊世 ; 浊音 |
|
|
|
|