Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濁)
[zhuó]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: TRỌC
1. đục; bẩn; nhơ。浑浊(跟'清'相对)。
浊流
dòng đục
污浊
nước đục; nước đục ngầu.
2. trầm (giọng)。(声音)低沉粗重。
浊声浊气
giọng trầm khàn
3. hỗn loạn; loạn; lộn xộn。混乱。
浊世
thời buổi hỗn loạn.
Từ ghép:
浊度 ; 浊酒 ; 浊世 ; 浊音



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.