Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浇灌


[jiāoguàn]
1. đúc; đổ (đổ chất lỏng vào khuôn)。把流体向模子内灌注。
浇灌混凝土。
đúc bê-tông.
2. tưới nước。浇水灌溉。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.