Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (澆)
[jiāo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: KIÊU
1. tưới; giội; đổ。让水或别的液体落在物体上。
浇水。
tưới nước.
大雨浇得全身都湿透了。
mưa lớn làm ướt hết cả người.
2. tưới tiêu。灌溉。
车水浇地。
guồng nước tưới tiêu cho đất.
3. đúc (đổ vật liệu đúc vào khuôn)。把流体向模子内灌注。
浇铸。
đúc kim loại.
浇铅字。
đúc chữ chì.
浇版。
bản chữ đúc.
4. khắc nghiệt; hà khắc。刻薄。
浇薄。
hà khắc.
Từ ghép:
浇灌 ; 浇漓 ; 浇头 ; 浇注 ; 浇筑 ; 浇铸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.