| Từ phồn thể: (淺) |
| [jiān] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TIÊN |
| | róc rách (tiếng nước chảy)。浅浅。 |
| | Ghi chú: 另见qiǎn。'溅'另见jiàn |
| Từ ghép: |
| | 浅浅 |
| Từ phồn thể: (淺) |
| [qiǎn] |
| Bộ: 氵(Thuỷ) |
| Hán Việt: THIỂN |
| | 1. nông; cạn。从上到下或从外到里的距离小(跟'深'相对,②,③,④,⑤同)。 |
| | 水浅。 |
| nước cạn. |
| | 屋子的进深浅。 |
| chiều dài căn nhà ngắn. |
| | 2. đơn giản; dễ hiểu。浅显。 |
| | 浅易。 |
| đơn giản. |
| | 这些读物内容浅,容易懂。 |
| mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu. |
| | 3. mỏng; ít; kém。浅薄。 |
| | 功夫浅。 |
| công phu kém. |
| | 4. nhạt nhẽo; hời hợt (tình cảm)。(感情)不深厚。 |
| | 交情浅。 |
| mối quan hệ qua lại không thân thiết. |
| | 5. nhạt; lợt (màu sắc)。(颜色)淡。 |
| | 浅红。 |
| hồng nhạt. |
| | 浅绿。 |
| xanh nhạt. |
| | 6. ngắn (thời gian)。(时间)短。 |
| | 年代浅。 |
| năm tháng còn ngắn ngủi. |
| | 相处的日子还浅。 |
| thời gian sống chung với nhau còn ngắn ngủi. |
| | Ghi chú: 另见jiān |
| Từ ghép: |
| | 浅薄 ; 浅尝 ; 浅成岩 ; 浅见 ; 浅近 ; 浅陋 ; 浅露 ; 浅儿 ; 浅说 ; 浅滩 ; 浅显 ; 浅鲜 ; 浅学 ; 浅易 ; 浅子 |