Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (浹)
[jiā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: GIÁP
thấu; khắp; đẫm; sũng; ướt đẫm。透;遍及。
汗流浃背。
lưng đẫm mồ hôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.