|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流量
| [liúliàng] | | | 1. lưu lượng (dòng chảy)。单位时间内,通过河、渠或管道某处断面的流体的量。通常用立方米/ 秒或公斤/ 秒来表示。 | | | 2. lưu lượng (người, xe cộ)。单位时间内,通过一定道路的人员、车辆等的数量。 | | | 旅客流量。 | | lưu lượng hành khách. | | | 交通流量。 | | lưu lượng giao thông. |
|
|
|
|