Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流量


[liúliàng]
1. lưu lượng (dòng chảy)。单位时间内,通过河、渠或管道某处断面的流体的量。通常用立方米/ 秒或公斤/ 秒来表示。
2. lưu lượng (người, xe cộ)。单位时间内,通过一定道路的人员、车辆等的数量。
旅客流量。
lưu lượng hành khách.
交通流量。
lưu lượng giao thông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.