Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流通


[liútōng]
1. lưu thông; thoáng; không bí。流转通行;不停滞。
流通空气。
không khí lưu thông.
2. lưu thông (hàng hoá, tiền tệ)。指商品、货币流转。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.