Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流通


[liútōng]
1. lưu thông; thoáng; không bí。流转通行;不停滞。
流通空气。
không khí lưu thông.
2. lưu thông (hàng hoá, tiền tệ)。指商品、货币流转。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.