|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流转
| [liúzhuǎn] | | | 1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở。流动转移,不固定在一个地方。 | | | 岁月流转。 | | chuyển chỗ ở suốt năm. | | | 流转四方。 | | chuyển chỗ ở khắp nơi. | | | 流转的眼波。 | | ánh mắt đung đưa. | | | 2. lưu chuyển; quay vòng。指商品或资金在流通过程中的周转。 | | | 3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)。指诗文等流畅而圆浑。 | | | 诗笔流转。 | | chất thơ mạch lạc trôi chảy. | | | 声调和谐流转。 | | âm thanh uyển chuyển, hài hoà. |
|
|
|
|