Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流转


[liúzhuǎn]
1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở。流动转移,不固定在一个地方。
岁月流转。
chuyển chỗ ở suốt năm.
流转四方。
chuyển chỗ ở khắp nơi.
流转的眼波。
ánh mắt đung đưa.
2. lưu chuyển; quay vòng。指商品或资金在流通过程中的周转。
3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)。指诗文等流畅而圆浑。
诗笔流转。
chất thơ mạch lạc trôi chảy.
声调和谐流转。
âm thanh uyển chuyển, hài hoà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.