Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流言


[liúyán]
lời đồn đại; lời bịa đặt; lời đồn nhảm。没有根据的话(多指背后议论、诬蔑或挑拔的话)。
流言飞语。
những lời
đőm
đặt; tin đồn nhảm.
流言惑众。
bịa đặt để mê hoặc mọi người.
散布流言。
tung ra lời bịa đặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.