Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流行病


[liúxíngbìng]
1. bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch。能在较短的时间内广泛蔓延的传染病,如流行性感冒、脑膜炎、霍乱等。
2. tệ nạn xã hội。比喻广泛流传的社会弊病。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.