Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流行歌曲


[liúxínggēqǔ]
1. ca khúc được yêu thích。在一定时期内受到普遍欢迎,广泛传唱的歌曲。
2. bài hát quen thuộc。指通俗歌曲。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.