Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流行


[liúxíng]
lưu hành; thịnh hành; phổ biến。广泛传布;盛行。
流行性感冒。
dịch cúm đang hoành hành.
这首民歌在我们家乡很流行。
bài dân ca này ở quê tôi rất thịnh hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.