Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流落


[liúluò]
phiêu bạt; lưu lạc; trôi giạt (giang hồ)。穷困潦倒;漂泊外地。
流落街头。
phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ.
流落他乡。
lưu lạc nơi đất khách quê người.
流落江湖。
phiêu bạt giang hồ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.