Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流荡


[liúdàng]
1. lưu động; di động。流动;飘荡。
天空中流荡着朵朵白云。
từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
2. phiêu bạt; lưu lạc; lông bông。流浪;漂泊。
在外流荡。
phiêu bạt bên ngoài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.