|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流线型
| [liúxiànxíng] | | | hình giọt nước; dáng thuôn; dáng khí động (một đầu to tròn, một đầu nhọn, nhẵn, thường mô phỏng hình dáng này để chế tạo xe hơi, máy bay)。前圆后尖,表面光滑,略像水滴的形状。具有这种形状的物体在流体中运动时所受阻力最 小,所以汽车、火车、飞机机身、潜水艇等的外形常做成流线型。 |
|
|
|
|