Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流窜


[liúcuàn]
lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn (chỉ bọn phỉ hay bọn địch)。到处流动转徙;乱跳(多指盗匪或敌人)。
流窜作案。
bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.
追歼流窜的残匪。
truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.