Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流畅


[liúchàng]
lưu loát; trôi chảy。流利; 通畅。
文字流畅。
văn chương trôi chảy.
线条流畅。
nét vẽ trôi chảy.
动作协调流畅。
động tác nhịp nhàng trôi chảy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.