Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流派


[liúpài]
trường phái (giới học thuật hoặc văn nghệ)。指学术思想或文艺创作方面的派别。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.