Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流沙


[liúshā]
1. cát chảy (vùng sa mạc)。沙漠地区中不固定的、常常随风流动转移的沙。
2. cát lắng; cát trôi (lòng sông, cửa sông)。堆积在河底、河口的松散、不稳定的沙。
3. cát bồi (theo nước ngầm)。随地下水流动转移的夹在地层中的沙土。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.