Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流沙


[liúshā]
1. cát chảy (vùng sa mạc)。沙漠地区中不固定的、常常随风流动转移的沙。
2. cát lắng; cát trôi (lòng sông, cửa sông)。堆积在河底、河口的松散、不稳定的沙。
3. cát bồi (theo nước ngầm)。随地下水流动转移的夹在地层中的沙土。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.