|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流水不腐,戶樞不蠹
![](img/dict/02C013DD.png) | [liúshuǐbùfǔ,hùshūbùdù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯU THUỶ BẤT HỮU, HỘ KHU BẤT ĐỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai)。流動的水不會腐臭,經常轉動的門軸不會被蟲蛀。 比喻經常運動的東西不易受侵蝕。 |
|
|
|
|