Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流水


[liúshuǐ]
1. dòng chảy; dây chuyền (ví với những việc liên tục, nối tiếp nhau không ngừng)。流动的水,比喻接连不断。
流水作业。
thao tác sản xuất dây chuyền.
2. mức hàng bán ra。指商店的销货额。
本月做了十五万元的流水。
tháng này, hàng bán được mười lăm vạn đồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.