|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流水
 | [liúshuǐ] | | |  | 1. dòng chảy; dây chuyền (ví với những việc liên tục, nối tiếp nhau không ngừng)。流动的水,比喻接连不断。 | | |  | 流水作业。 | | | thao tác sản xuất dây chuyền. | | |  | 2. mức hàng bán ra。指商店的销货额。 | | |  | 本月做了十五万元的流水。 | | | tháng này, hàng bán được mười lăm vạn đồng. |
|
|
|
|