Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流氓


[liúmáng]
1. lưu manh; du côn; người sống lang thang。原指无业游民,后来指不务正业、为非作歹的人。
2. thủ đoạn lưu manh; trò lưu manh。指放刁、撒赖、施展下流手段等恶劣行为。
耍流氓。
giở trò lưu manh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.