|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流星
| [liúxīng] | | | 1. sao băng; sao đổi ngôi。分布在星际空间的细小物体和尘粒,叫做流星体。它们飞入地球大气层,跟大气摩擦发生热和光,这种现象叫流星。通常所说的流星指这种短时间发光的流星体。俗称贼星。 | | | 2. xích chuỳ (binh khí thời xưa, hai đầu binh khí có hai quả chuỳ to bằng cái bát)。古代兵器,在铁链两端各系一个铁锤。 | | | 3. múa quả cầu lửa; múa bát nước (tiết mục xiếc)。杂技的一种,在长绳的两端拴上盛着水的碗或火球,用手摆动绳子,使水碗或火球在空中飞舞。 |
|
|
|
|