Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流弹


[liúdàn]
đạn lạc。乱飞的或无端飞来的子弹。
为流弹所伤。
bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
中流弹牺牲。
trúng đạn lạc mà hy sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.