Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流动


[liúdòng]
1. chảy; di động (chất lỏng, khí)。 (液体或气体)移动。
溪水缓缓地流动。
nước suối chảy từ từ.
空气流动就形成风。
luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
2. lưu động; không cố định。经常变换位置(跟'固定'相对)。
流动哨。
trạm gác lưu động.
流动红旗。
cờ đỏ luân lưu.
流动售货车。
xe bán hàng lưu động.
电影放映队常年在农村流动。
đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.