|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流动
| [liúdòng] | | | 1. chảy; di động (chất lỏng, khí)。 (液体或气体)移动。 | | | 溪水缓缓地流动。 | | nước suối chảy từ từ. | | | 空气流动就形成风。 | | luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió. | | | 2. lưu động; không cố định。经常变换位置(跟'固定'相对)。 | | | 流动哨。 | | trạm gác lưu động. | | | 流动红旗。 | | cờ đỏ luân lưu. | | | 流动售货车。 | | xe bán hàng lưu động. | | | 电影放映队常年在农村流动。 | | đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn. |
|
|
|
|