Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流利


[liúlì]
1. lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)。话说得快而清楚;文章读起来通畅。
文章写得流利。
bài văn viết trôi chảy.
他的英语说得很流利。
anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
2. linh hoạt; trôi chảy。灵活;不凝滞。
钢笔尖在纸上流利地滑动着。
ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.