|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流光
![](img/dict/02C013DD.png) | [liúguāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian。光陰;歲月。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流光如箭。 | | thời gian trôi qua như tên bay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流光易逝。 | | ngày tháng trôi qua. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ánh sáng lung linh; ánh sáng lấp lánh。閃爍流動的光,特指月光。 |
|
|
|
|