Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流传


[liúchuán]
lưu truyền; truyền đi。传下来或传播开。
消息很快就流传开了。
tin tức nhanh chóng được truyền đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.