|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流产
![](img/dict/02C013DD.png) | [liúchǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng (thai chưa tròn 28 tuần)。怀孕后,胎儿未满28周就产出。多由内分泌异常、剧烈运动等引起。产出的胎儿一般不能成活。通称小产或小月。参看[入工流产]。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sanh non (ví với việc chưa đủ điều kiện chín mùi đã đưa ra thực hiện nên kết quả không tốt)。比喻事情在酝酿或进行中遭到挫折而不能实现。 |
|
|
|
|