Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流亡


[liúwáng]
lưu vong。因灾害或政治原因而被迫离开家乡或祖国。
流亡海外。
sống lưu vong ở nước ngoài.
流亡政府。
chính phủ lưu vong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.