Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
派遣


[pàiqiǎn]
cử; phái; điều động (cơ quan, chính phủ, đoàn thể...)。(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。
派遣代表团访问各友好国家。
cử đoàn đại biểu đi thăm viếng các nước bằng hữu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.