Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
派生词


[pàishēngcí]
từ hợp thành; từ phát sinh (gồm hai từ tố trở lên hợp thành, phân thành hai loại)。合成词:两个以上的词素构成的词。合成词可以分为两类。* Gồm có hai từ căn trở lên hợp thành, như '朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道'。由两个或两个以上词根 合成的,如'朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道等'。* Gồm có từ căn và từ hội hợp thành, như '桌子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'。由词根加词缀构成的,如'桌 子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'。前一类也叫复合词,后一类也叫派生词。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.