Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
派别


[pàibié]
phái; cánh; đảng phái; bè cánh (trong học thuật, tôn giáo, chính đảng)。学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.