|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活路
| [huó·lu] | | | lao động chân tay。泛指各种体力劳动。 | | | 粗细活路他都会干。 | | công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được. | | | 家里活路忙,我抽不开身。 | | công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết. |
|
|
|
|