Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活路


[huó·lu]
lao động chân tay。泛指各种体力劳动。
粗细活路他都会干。
công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
家里活路忙,我抽不开身。
công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.