Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活计


[huó·ji]
1. việc; công việc。过去专指手艺或缝纫、刺绣等,现在泛指各种体力劳动。
针线活计
việc khâu vá
地里的活计快干完了。
công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.
2. sản phẩm (đồ thủ công đã làm hoặc đang làm dở)。做成的或待做的手工制品。
他拿着活计给大家看。
anh ấy cầm sản phẩm đýa cho mọi người xem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.