|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活计
![](img/dict/02C013DD.png) | [huó·ji] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. việc; công việc。过去专指手艺或缝纫、刺绣等,现在泛指各种体力劳动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 针线活计 | | việc khâu vá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地里的活计快干完了。 | | công việc dưới mặt đất sắp xong rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sản phẩm (đồ thủ công đã làm hoặc đang làm dở)。做成的或待做的手工制品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他拿着活计给大家看。 | | anh ấy cầm sản phẩm đýa cho mọi người xem. |
|
|
|
|