Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活生生


[huóshēngshēng]
1. rành rành; rõ ràng; rõ ràng như ban ngày; sờ sờ; trước mắt; sinh động。实际生活中的;发生在眼前的。
活生生的事实。
sự thật rành rành
活生生的例子。
ví dụ sinh động.
这篇小说里的人物都是活生生的,有血有肉的。
những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
2. sống; tươi; ở trong trạng thái sống。活活2.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.