Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活活


[huóhuó]
1. tươi; sống; đang sống (dùng để nhấn mạnh một sinh vật từ chỗ đang sống bị huỷ diệt)。(活活儿的)在活的状态下(多指有生命的东西受到损害)。
活活打死。
đánh chết tươi
活活气死。
chết ngay tại chỗ; tức chết.
2. giống như; y như。简直,表示完全如此或差不多如此。
瞧你这个样子,活活是个疯子。
nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.