Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活泼


[huó·po]
1. hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nhiên; không cứng nhắc。生动自然;不呆板。
天真活泼的孩子。
đứa trẻ ngây thơ nhanh nhẹn.
这篇报道,文字活泼。
bài báo này viết rất sinh động.
2. dễ hoà nhập; dễ hoà hợp。指单质或化合物容易与其他单质或化合物发生化学变化。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.