|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活期
 | [huóqī] | | |  | không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ。存户随时可以提取的。 | | |  | 活期储蓄 | | | gởi tiết kiệm không kỳ hạn. | | |  | 这笔存款是活期的。 | | | khoản tiền gởi này không kỳ hạn. | | |  | 您存活期的还是定期的? | | | Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn? |
|
|
|
|