Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活命


[huómìng]
1. sống; để sống。维持生命。
他在旧社会靠卖艺活命。
trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.
2. cứu sống; cứu mạng。救活性命。
活命之恩
ơn cứu mạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.