Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活受罪


[huóshòuzuì]
khổ thân; nhục nhã; chịu tội sống; khổ thân mình; mang phải vạ。活着而遭受苦难,表示抱怨或怜悯(大多是夸张的说法)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.