![](img/dict/02C013DD.png) | [huódòng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyển động; hoạt động; vận động。(肢体)动弹;运动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐久了应该站起来活动 活动。 |
| ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出去散散步,活动一下筋骨。 |
| đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. theo mục đích; vì mục đích nào đó; hành động có mục đích。为某种目的而行动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一带常有游击队活动。 |
| vùng này thường có những đội du kích hành động có mục đích. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lay động; lung lay; không ổn định; đung đưa; lắc lư。动摇;不稳定。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个桌子直活动。 |
| cái bàn này cứ lung lay. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 门牙活动了。 |
| răng cửa lung lay rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. linh hoạt; di động; không cố định。灵活;不固定。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活动模型 |
| mô hình linh hoạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活动房屋 |
| nhà di động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 条文规定得比较活动。 |
| điều khoản quy định tương đối linh hoạt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. hoạt động; sinh hoạt。为达到某种目的而采取的行动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 野外活动。 |
| hoạt động dã ngoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 文娱活动 |
| hoạt động văn nghệ; sinh hoạt văn nghệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 体育活动 |
| hoạt động thể dục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chạy chọt; đút lót; mua chuộc。指钻营、说情、行贿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他为逃避纳税四处活动。 |
| nó vì trốn thuế nên đút lót khắp nơi. |