![](img/dict/02C013DD.png) | [huó] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sống; sinh sống; sinh hoạt。生存;有生命(跟'死'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活人 |
| người sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活到老,学到老。 |
| sống đến già, học đến già. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼在水里才能活。 |
| cá ở dưới nước mới sống được. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sống (trong trạng thái sống)。在活的状态下。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活捉 |
| bắt sống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cứu sống; làm sống。维持生命;救活。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活人一命。 |
| cứu sống một mạng người. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养家活口。 |
| nuôi sống gia đình. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. linh hoạt; linh động。活动;灵活。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活水 |
| nước sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活结 |
| nút dải rút (nút buộc có thể tháo và cởi ra dễ dàng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活页 |
| giấy rời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活塞 |
| pít-tông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. sống động; sôi động; sinh động; không cứng nhắc。生动活泼;不死板。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活气 |
| không khí sôi động; không khí sống động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活跃 |
| sinh động; sôi nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一段描写得很活。 |
| đoạn này tả rất sinh động. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. thật sự; thật; thực; quả thật; thật là。真正;简直。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活现 |
| hiện ra như thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子说话活像个大人。 |
| đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. công việc; việc。(活儿)工作(一般指体力劳动的,属于工农业生产或修理服务性质的)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 细活 |
| việc tỉ mỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 重活 |
| việc nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄稼活 |
| việc đồng áng; việc mùa màng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 干活儿。 |
| làm việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. sản phẩm; thành phẩm; đồ; hàng。(活儿)产品;制成品。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出活儿。 |
| sản phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 箱子上配着铜活。 |
| trong hòm này đựng đồ đồng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一批活儿做得很好。 |
| mẻ thành phẩm này rất tốt. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 活版 ; 活宝 ; 活报剧 ; 活蹦乱跳 ; 活便 ; 活茬 ; 活地图 ; 活地狱 ; 活动 ; 活动家 ; 活泛 ; 活佛 ; 活该 ; 活化 ; 活化石 ; 活话 ; 活活 ; 活火 ; 活火山 ; 活计 ; 活检 ; 活见鬼 ; 活校 ; 活结 ; 活局子 ; 活口 ; 活扣 ; 活劳动 ; 活力 ; 活灵活现 ; 活路 ; 活络 ; 活埋 ; 活卖 ; 活门 ; 活命 ; 活泼 ; 活菩萨 ; 活期 ; 活气 ; 活契 ; 活钱儿 ; 活塞 ; 活生生 ; 活食 ; 活受罪 ; 活水 ; 活体 ; 活脱儿 ; 活现 ; 活像 ; 活性炭 ; 活血 ; 活阎王 ; 活页 ; 活跃 ; 活质 ; 活捉 ; 活字 ; 活字版 ; 活字典 ; 活字印刷 ; 活罪 |