Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洲际导弹


[zhōujìdǎodàn]
tên lửa xuyên lục địa; tên lửa vượt đại dương。射程在8,000公里以上的导弹。可从一大洲袭击另一大洲的目标。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.