|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洲
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. châu; châu lục (trên thế giới có bảy châu: châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Bắc Mỹ, châu Nam Mỹ, châu Đại Dương, châuNam Cực.)。一块大陆和附近岛屿的总称。地球上有七大洲,即亚洲、欧洲、非洲、北美洲、南美洲、大洋 洲、南极洲。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bãi; đảo; cồn。河流中由沙石、泥土淤积而成的陆地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沙洲 | | cồn cát | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 洲际导弹 |
|
|
|
|