|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洲
 | [zhōu] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: CHÂU | | |  | 1. châu; châu lục (trên thế giới có bảy châu: châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Bắc Mỹ, châu Nam Mỹ, châu Đại Dương, châuNam Cực.)。一块大陆和附近岛屿的总称。地球上有七大洲,即亚洲、欧洲、非洲、北美洲、南美洲、大洋 洲、南极洲。 | | |  | 2. bãi; đảo; cồn。河流中由沙石、泥土淤积而成的陆地。 | | |  | 沙洲 | | | cồn cát |  | Từ ghép: | | |  | 洲际导弹 |
|
|
|
|