Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洪水


[hóngshuǐ]
hồng thuỷ; nước lũ; lũ; thác lũ; dòng thác。河流因大雨或融雪而引起的暴涨的水流。
洪水泛滥
nước lũ tràn lan; tràn ngập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.